Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
circuit analyzer
|

circuit analyzer

circuit analyzer (rkət an-ə-lī`zər) noun

Any device for measuring one or more characteristics of an electrical circuit. Voltage, current, and resistance are the characteristics most commonly measured. Oscilloscopes are circuit analyzers.